QUY MÔ NGUỒN NHÂN LỰC
TT |
Trình độ |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
Thạc sỹ |
03 |
|
2 |
Kỹ sư hệ thống điện |
10 |
|
3 |
Kỹ sư hệ thống điện nhẹ |
10 |
|
4 |
Kỹ sư cấp thoát nước |
8 |
|
5 |
Kỹ sư PCCC |
5 |
|
6 |
Kỹ sư HVAC |
5 |
|
7 |
Kế toán viên |
5 |
|
8 |
Cử nhân luật/QTKD |
2 |
|
9 |
Công nhân cơ điện |
32 |
|
|
Tổng cộng |
80 |
|
|
|
|
|
1.2. NHÂN SỰ CHẤT LƯỢNG CAO
TT |
Trình độ |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
Nhân sự quản lý cao cấp |
04 |
|
2 |
Chỉ huy trưởng |
04 |
|
3 |
Kỹ sư dự án |
04 |
|
4 |
Chuyên viên Quản lý Hợp đồng |
06 |
|
5 |
Chuyên viên Quản lý Đấu thầu |
06 |
|
|
Tổng cộng |
24 |
|